Dừng chân trước lạc cảnh quần thể 7 lăng tẩm ở Huế (Phần 2)

Lăng Khải Định hoà quyện kiến trúc đông tây

Dù bị chỉ trích và phê phán từ nhiều góc nhìn khác nhau, song Ứng Lăng – nơi nghỉ cuối cùng của vị vua Khải Định (trị vì từ năm 1916-1925), vị vua thứ 12 của triều Nguyễn – thực sự là một tác phẩm nghệ thuật và kiến trúc có giá trị. Thậm chí, đây còn được coi là một kiệt tác của nghệ thuật khảm sành sứ cung đình Huế, đóng góp vào sự phong phú và đa dạng hóa thêm quần thể lăng tẩm ở Huế nói riêng và di sản Huế nói chung.

Trong thời kỳ này, nhiều công trình kiến trúc cung đình ở Huế đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật khảm sành sứ. Các công trình tiêu biểu như Điện Thái Hòa, Điện Kiến Trung, Thái Bình Lâu, cửa Hiển Nhơn, cửa Chương Đức, cung An Định… đều tạo nên một tuyệt phẩm trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, lăng Khải Định không chỉ độc đáo mà còn xứng đáng được coi là một kiệt tác.

Bên ngoài, phần trang trí được làm bằng xi măng và khắc hoạ hoa văn, họa tiết như rồng, phượng, chim muông, hoa lá… trên nền trắng chủ đạo. Nhưng khi bước vào bên trong, nội điện chính là một thế giới khác biệt. Nghệ thuật khảm sành sứ và hội họa được trình diễn ở mức độ điêu luyện, tinh tế và không thể so sánh với bất kỳ công trình nào khác.

Lăng Khải Định kết hợp một cách hài hòa giữa kiến trúc Á-Âu, kết hợp phong cách cổ điển và hiện đại. Ngoài ra, lăng mộ này nằm trong một khu vực thiên nhiên phong phú và đa dạng, với núi đồi và suối chảy xung quanh, tạo nên một khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Tất cả những yếu tố này khiến Lăng Khải Định trở thành một lăng mộ độc đáo nhất trong số các lăng tẩm tại Việt Nam.

Lăng Dục Đức rêu phong cổ kính

Dục Đức – vị vua thứ 5 của triều Nguyễn, cũng là vị vua có kết cục bi thảm trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Ông có thời gian tại vị ngắn nhất lịch sử, từng bị phế truất và bỏ đói đến chết trong ngục tù. 

Sau nhiều biến cố không thể dự đoán, trong hoàn cảnh lịch sử đặc biệt, Nguyễn Phúc Bửu Lân, con trai của vua Dục Đức, được lên ngôi vào năm 1889 với niên hiệu Thành Thái. Ngay sau khi trở thành vua, Thành Thái quyết định xây dựng một lăng mộ tráng lệ để tưởng nhớ cha mình, và đặt tên nó là An Lăng.

Khu lăng mộ của vua Dục Đức có diện tích khoảng 3.500m2. Cửa vòm phía trước được xây dựng từ gạch và có hai tầng giả mái ngói. Điểm đặc biệt của lăng mộ này so với các lăng mộ khác là phía sau cửa Bái Đính được lát gạch hai bên. Cửa tam quan của lăng mộ có 3 tầng, giống như cửa Trường An trong Hoàng thành

Lăng Vua Dục Đức là một kỳ quan kiến trúc mãn nhãn và một biểu tượng văn hóa không thể tách rời khỏi Huế. Nó tiếp tục tỏa sáng và truyền cảm hứng cho thế hệ người yêu nghệ thuật và lịch sử, là một điểm đến độc đáo trong hành trình khám phá di sản của Việt Nam.

Lăng Đồng Khánh

Trong thời kỳ nhà Nguyễn, tồn tại 13 vị vua trong triều đại, nhưng chỉ có 7 khu lăng tẩm được xây dựng. Đối với du khách đến Huế, họ thường dành thời gian ghé qua lăng Minh Mạng, lăng Tự Đức và lăng Khải Định vì vẻ đẹp tráng lệ và tinh tế của chúng. Tuy nhiên, họ thường quên đi rằng còn có một lăng Đồng Khánh, sở hữu một lối kiến trúc giao thoa giữa Á – Âu độc đáo. Lăng Đồng Khánh đã chứng kiến 4 đời vua trong triều đại nhà Nguyễn và tồn tại trong suốt 35 năm, nhưng lại thường bị bỏ qua.

Lăng Đồng Khánh, hay còn được biết đến với tên gọi Tư Lăng, nằm trên núi Cư Sĩ và đồi Hộ Thuận Sơn, phường Thủy Xuân, TP Huế. Nơi đây là nơi an nghỉ cuối cùng của vua Đồng Khánh (1864-1888), một vị vua có đường đời  ngắn ngủi và đầy biến động trong lịch sử triều Nguyễn. Vua Đồng Khánh lên ngôi trong một thời kỳ khó khăn khi kinh thành Huế đang chịu sự thất thủ., khi vua Hàm Nghi và quan đại thần Tôn Thất Thuyết rời khỏi Huế để tổ chức phong trào Cần Vương chống lại thực dân Pháp.

Lăng Đồng Khánh mang trong mình một lối kiến trúc đặc biệt, kết hợp giữa yếu tố Á – Âu. Nằm trên một vị trí cao, lăng được xây dựng công phu và tinh tế, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp với cảnh quan thiên nhiên xung quanh. Lăng bao gồm các khuôn viên rộng lớn, sân đá và các công trình kiến trúc như cửa vòm, điện và điện thờ.

Lăng Đồng Khánh được coi là biểu tượng cho sự kết hợp độc đáo giữa kiến trúc hiện đại và kiến trúc truyền thống.

Lăng Hiệp Hoà

Lăng vua Hiệp Hòa là nơi an nghỉ của vị vua thứ sáu trong triều đại Nguyễn. Mặc dù thời gian trị vì của vua Hiệp Hòa ngắn ngủi và không có nhiều đóng góp lớn, ông vẫn là một vị vua được nhớ đến trong lịch sử Việt Nam vì sự nỗ lực của mình để bảo vệ đất nước trong bối cảnh khó khăn và đối đầu với sự thực dân hóa.

Lăng Vua Hiệp Hòa ở Huế là một công trình kiến trúc cổ xưa đặc biệt, mặc dù không nằm trong danh mục của khu di tích cố đô Huế, nên ít người biết về sự tồn tại của khu lăng mộ này. Sau 130 năm bị lãng quên, nơi an nghỉ của vua Hiệp Hòa đã được trùng tu lại.

Mặc dù thiếu các yếu tố như tiền án, hậu chẩm và minh đường, khu lăng mộ đã được tái xây dựng theo lối kiến trúc cung đình của triều Nguyễn, mang đầy đủ các hạng mục như tẩm lăng, bi đình, sân bi đình, đường trung đạo, trụ biểu, bình phong, hiển long và ẩn long. Đây là tiêu chuẩn đúng cho một khu lăng mộ của một vị hoàng đế cách đây hơn 150 năm.

Khu lăng mộ này hiện nay do con cháu nhà vua thuộc phủ Văn Lãng – Nguyễn Phước tộc gìn giữ. Nó là một biểu tượng của sự tôn trọng và ghi nhớ về quá khứ lịch sử và vương quyền Huế, đồng thời là một điểm đến đặc biệt để khám phá và trải nghiệm văn hóa độc đáo của Việt Nam.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *